Có 3 kết quả:

夢魘 mèng yǎn ㄇㄥˋ ㄧㄢˇ梦魇 mèng yǎn ㄇㄥˋ ㄧㄢˇ梦魘 mèng yǎn ㄇㄥˋ ㄧㄢˇ

1/3

Từ điển phổ thông

cơn ác mộng

Từ điển Trung-Anh

nightmare

Từ điển Trung-Anh

nightmare

Từ điển phổ thông

cơn ác mộng