Có 3 kết quả:
夢魘 mèng yǎn ㄇㄥˋ ㄧㄢˇ • 梦魇 mèng yǎn ㄇㄥˋ ㄧㄢˇ • 梦魘 mèng yǎn ㄇㄥˋ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cơn ác mộng
Từ điển Trung-Anh
nightmare
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nightmare
giản thể
Từ điển phổ thông
cơn ác mộng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông